Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẮC NINH | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | BAC NINH CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2300948568 | Ngày cấp | 2016-09-28 |
Người đại diện pháp luật | Ngô Quang Hưng | Loại hình doanh nghệp | Cổ phần |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 9, phố Hòa Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | ||
Ngành Nghề Chính | Xây dựng nhà các loại | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
3 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
7 | Phá dỡ | 4210 |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
15 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
17 | Xuất bản phần mềm | 5630 |
18 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6190 |
19 | Cổng thông tin | 6190 |
20 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
21 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
22 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
23 | Quảng cáo | 7110 |
24 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
27 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
28 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
29 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
30 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
31 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
32 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
33 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
34 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
35 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
36 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
37 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
38 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
39 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
40 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
41 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp