Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 3HP | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | |
Mã số thuế | 5701826097 | Ngày cấp | 2016-09-14 |
Người đại diện pháp luật | Nguyễn Tiến Hải | Loại hình doanh nghệp | Cổ phần |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 640, đường Trần Phú, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | ||
Ngành Nghề Chính | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
2 | Khai thác gỗ | 0210 |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
4 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2220 |
5 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2220 |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
7 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2394 |
8 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2394 |
9 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2394 |
10 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
11 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
12 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
16 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
17 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
18 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
20 | Phá dỡ | 4210 |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
27 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
32 | Bán buôn tổng hợp | 4669 |
33 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
34 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
35 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
36 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
37 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
38 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
40 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
42 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
43 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
44 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
45 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp