Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT PHONG | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | NHAT PHONG IMPORT-EXPORT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201798406 | Ngày cấp | 2017-07-07 |
Người đại diện pháp luật | Vũ Thị Tuyết Mai | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 51/313 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | ||
Ngành Nghề Chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
2 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
3 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
5 | ||
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
8 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4633 |
9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
19 | ||
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
21 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
22 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
23 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
24 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
28 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp