Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN ĐẠI THỐNG | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | |
Mã số thuế | 3603402071 | Ngày cấp | 2016-08-19 |
Người đại diện pháp luật | Nguyễn Thị Hà | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 5, ấp 4, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai | ||
Ngành Nghề Chính | Xây dựng nhà các loại | Cơ quan thuế quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
2 | Chăn nuôi lợn | 0128 |
3 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
5 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
7 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
8 | Đào tạo trung cấp | 8532 |
9 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
10 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
11 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
12 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1200 |
13 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1610 |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
15 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
16 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
17 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
18 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
19 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
20 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
21 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
24 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
25 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
26 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
27 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
28 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
30 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
36 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
37 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
38 | Đại lý du lịch | 7830 |
39 | Điều hành tua du lịch | 7830 |
40 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
41 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp