Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA PHÚ WINDOWS | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | |
Mã số thuế | 0108006889 | Ngày cấp | 2017-09-29 |
Người đại diện pháp luật | Trần Văn Ngọc | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Phương Bảng, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội | ||
Ngành Nghề Chính | Xây dựng nhà các loại | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
2 | Phá dỡ | 4210 |
3 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
15 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
16 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 6512 |
17 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
18 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
23 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
24 | ||
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
26 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
27 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2394 |
28 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
29 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
30 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
33 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
34 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
35 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp